Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
勇士 dũng sĩ
1
/1
勇士
dũng sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Người dũng cảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người có sức mạnh tinh thần chất, dám làm điều phải mà không sợ nguy hiểm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 答示校理舍弟其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Thính Dĩnh sư đàn cầm - 聽穎師彈琴
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0